Xem ngày 23/11/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2053 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 1/1/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2053 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2053 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2053 ngày âm lịch 23/11/2053 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2053
-
Thứ Năm, ngày 23 tháng 11 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2053
- Dương lịch: 1/1/2054
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2053 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2053 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2053 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, chuyển nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bạch hổ