Xem ngày 23/11/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2049 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 17/12/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2049 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2049 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2049 ngày âm lịch 23/11/2049 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2049
-
Thứ Sáu, ngày 23 tháng 11 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2049
- Dương lịch: 17/12/2049
- Ngày Bính Dần, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2049 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2049 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, chữa bệnh, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thời đức, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bạch hổ