Xem ngày 23/11/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2044 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 10/1/2045.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2044 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2044 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2044 ngày âm lịch 23/11/2044 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2044
-
Thứ Ba, ngày 23 tháng 11 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2044
- Dương lịch: 10/1/2045
- Ngày Giáp Tý, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2044 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2044 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Không có.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thiên xá, Thiên nguyện, Tứ tương, Quan nhật, Lục hợp, Tục thế
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Thổ phù, Huyết kị, Thiên hình