Xem ngày 23/10/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/10/2098 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 15/11/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/10/2098 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/10/2098 âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2098 ngày âm lịch 23/10/2098 âm lịch âm ngày 23 tháng 10 năm 2098
-
Thứ bảy, ngày 23 tháng 10 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 23/10/2098
- Dương lịch: 15/11/2098
- Ngày Tân Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/10/2098 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 23/10/2098 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/10/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ký kết, giao dịch, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Trùng nhật