Xem ngày 23/10/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/10/2074 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 11/12/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/10/2074 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/10/2074 âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2074 ngày âm lịch 23/10/2074 âm lịch âm ngày 23 tháng 10 năm 2074
-
Thứ Ba, ngày 23 tháng 10 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 23/10/2074
- Dương lịch: 11/12/2074
- Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/10/2074 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/10/2074 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 23/10/2074 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Câu trần