Xem ngày 23/10/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/10/2049 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 17/11/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/10/2049 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/10/2049 âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2049 ngày âm lịch 23/10/2049 âm lịch âm ngày 23 tháng 10 năm 2049
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 10 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 23/10/2049
- Dương lịch: 17/11/2049
- Ngày Bính Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/10/2049 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/10/2049 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/10/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình