Xem ngày 23/10/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/10/1934 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 29/11/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/10/1934 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/10/1934 âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 1934 ngày âm lịch 23/10/1934 âm lịch âm ngày 23 tháng 10 năm 1934
-
Thứ Năm, ngày 23 tháng 10 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 23/10/1934
- Dương lịch: 29/11/1934
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/10/1934 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 23/10/1934 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/10/1934 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Dương đức, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù