Xem ngày 23/10/1930 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/10/1930 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 12/12/1930.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/10/1930 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/10/1930 âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 1930 ngày âm lịch 23/10/1930 âm lịch âm ngày 23 tháng 10 năm 1930
-
Thứ Sáu, ngày 23 tháng 10 năm 1930 âm lịch
- Âm lịch: 23/10/1930
- Dương lịch: 12/12/1930
- Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Hợi, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/10/1930 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/10/1930 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/10/1930 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly