Xem ngày 23/1/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/1/2098 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 23/2/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/1/2098 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/1/2098 âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2098 ngày âm lịch 23/1/2098 âm lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 2098
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 1 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 23/1/2098
- Dương lịch: 23/2/2098
- Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/1/2098 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 23/1/2098 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 23/1/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhập học, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, chuyển nhà, hồi hương, chữa bệnh.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tứ kích, Đại sát