Xem ngày 23/1/2084 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/1/2084 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 28/2/2084.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/1/2084 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/1/2084 âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2084 ngày âm lịch 23/1/2084 âm lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 2084
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 1 năm 2084 âm lịch
- Âm lịch: 23/1/2084
- Dương lịch: 28/2/2084
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Thìn
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/1/2084 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 23/1/2084 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 23/1/2084 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong, Thổ phù, Quy kỵ, Huyết kỵ