Xem ngày 23/1/2059 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/1/2059 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 6/3/2059.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/1/2059 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/1/2059 âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2059 ngày âm lịch 23/1/2059 âm lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 2059
-
Thứ Năm, ngày 23 tháng 1 năm 2059 âm lịch
- Âm lịch: 23/1/2059
- Dương lịch: 6/3/2059
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/1/2059 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/1/2059 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 23/1/2059 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên mã, Yếu an, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Ngũ ly, Bạch hổ