Xem ngày 23/1/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/1/1992 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 26/2/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/1/1992 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/1/1992 âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 1992 ngày âm lịch 23/1/1992 âm lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 1992
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 1 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 23/1/1992
- Dương lịch: 26/2/1992
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/1/1992 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 23/1/1992 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 23/1/1992 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao