Xem ngày 23/1/1942 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/1/1942 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 9/3/1942.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/1/1942 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/1/1942 âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 1942 ngày âm lịch 23/1/1942 âm lịch âm ngày 23 tháng 1 năm 1942
-
Thứ Hai, ngày 23 tháng 1 năm 1942 âm lịch
- Âm lịch: 23/1/1942
- Dương lịch: 9/3/1942
- Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/1/1942 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 23/1/1942 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 23/1/1942 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Ngọc vũ, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Thiên hoả, Nguyệt yếm, Tứ phế, Ngũ hư, Ngũ ly