Xem ngày 22/9/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/9/2093 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 10/11/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/9/2093 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/9/2093 âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2093 ngày âm lịch 22/9/2093 âm lịch âm ngày 22 tháng 9 năm 2093
-
Thứ Ba, ngày 22 tháng 9 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 22/9/2093
- Dương lịch: 10/11/2093
- Ngày Canh Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/9/2093 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 22/9/2093 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 22/9/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù