Xem ngày 22/9/1976 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/9/1976 âm lịch - Kỷ Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 13/11/1976.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/9/1976 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/9/1976 âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 1976 ngày âm lịch 22/9/1976 âm lịch âm ngày 22 tháng 9 năm 1976
-
Thứ bảy, ngày 22 tháng 9 năm 1976 âm lịch
- Âm lịch: 22/9/1976
- Dương lịch: 13/11/1976
- Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/9/1976 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 22/9/1976 âm lịch: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 22/9/1976 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần