Xem ngày 22/6/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/6/1998 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 13/8/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/6/1998 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/6/1998 âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 1998 ngày âm lịch 22/6/1998 âm lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 1998
-
Thứ Năm, ngày 22 tháng 6 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 22/6/1998
- Dương lịch: 13/8/1998
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/6/1998 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 22/6/1998 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 22/6/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tướng, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yến, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị