Xem ngày 22/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/4/2094 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 4/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/4/2094 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/4/2094 âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 22/4/2094 âm lịch âm ngày 22 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 22 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 22/4/2094
- Dương lịch: 4/6/2094
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/4/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 22/4/2094 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 22/4/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Phục nhật, Tuế bạc