Xem ngày 22/2/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/2/2089 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 2/4/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/2/2089 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/2/2089 âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2089 ngày âm lịch 22/2/2089 âm lịch âm ngày 22 tháng 2 năm 2089
-
Thứ bảy, ngày 22 tháng 2 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 22/2/2089
- Dương lịch: 2/4/2089
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/2/2089 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 22/2/2089 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 22/2/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhập học, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Nhận người, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Câu trần