Xem ngày 22/11/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/11/1998 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 9/1/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/11/1998 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/11/1998 âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 1998 ngày âm lịch 22/11/1998 âm lịch âm ngày 22 tháng 11 năm 1998
-
Thứ bảy, ngày 22 tháng 11 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 22/11/1998
- Dương lịch: 9/1/1999
- Ngày Tân Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/11/1998 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 22/11/1998 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 22/11/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, nhận người.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tứ hao, Đại sát, Ngũ ly, Câu trần