Xem ngày 21/9/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 21/9/1998 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 9/11/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 21/9/1998 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 21/9/1998 âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 1998 ngày âm lịch 21/9/1998 âm lịch âm ngày 21 tháng 9 năm 1998
-
Thứ Hai, ngày 21 tháng 9 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 21/9/1998
- Dương lịch: 9/11/1998
- Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 21/9/1998 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 21/9/1998 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 21/9/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình