Xem ngày 21/6/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 21/6/2089 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 28/7/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 21/6/2089 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 21/6/2089 âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2089 ngày âm lịch 21/6/2089 âm lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2089
-
Thứ Năm, ngày 21 tháng 6 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 21/6/2089
- Dương lịch: 28/7/2089
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 21/6/2089 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 21/6/2089 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 21/6/2089 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thổ phù