Xem ngày 21/6/2043 âm lịch là ngày gì?
Ngày 21/6/2043 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 27/7/2043.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 21/6/2043 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 21/6/2043 âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2043 ngày âm lịch 21/6/2043 âm lịch âm ngày 21 tháng 6 năm 2043
-
Thứ Hai, ngày 21 tháng 6 năm 2043 âm lịch
- Âm lịch: 21/6/2043
- Dương lịch: 27/7/2043
- Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Hợi
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 21/6/2043 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 21/6/2043 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 21/6/2043 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thủ nhật, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyên vũ