Xem ngày 21/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 21/10/2094 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 28/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 21/10/2094 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 21/10/2094 âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 21/10/2094 âm lịch âm ngày 21 tháng 10 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 21 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 21/10/2094
- Dương lịch: 28/11/2094
- Ngày Quý Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 21/10/2094 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 21/10/2094 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 21/10/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ