Xem ngày 20/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/9/2094 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 28/10/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/9/2094 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/9/2094 âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 20/9/2094 âm lịch âm ngày 20 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 20 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 20/9/2094
- Dương lịch: 28/10/2094
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/9/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 20/9/2094 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 20/9/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly