Xem ngày 20/9/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/9/2089 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 23/10/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/9/2089 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/9/2089 âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2089 ngày âm lịch 20/9/2089 âm lịch âm ngày 20 tháng 9 năm 2089
-
Chủ Nhật, ngày 20 tháng 9 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 20/9/2089
- Dương lịch: 23/10/2089
- Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/9/2089 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 20/9/2089 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 20/9/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Phúc sinh
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Địa nang, Nguyên vũ