Xem ngày 20/9/1973 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/9/1973 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 15/10/1973.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/9/1973 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/9/1973 âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 1973 ngày âm lịch 20/9/1973 âm lịch âm ngày 20 tháng 9 năm 1973
-
Thứ Hai, ngày 20 tháng 9 năm 1973 âm lịch
- Âm lịch: 20/9/1973
- Dương lịch: 15/10/1973
- Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/9/1973 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 20/9/1973 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 20/9/1973 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, khai trương, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly