Xem ngày 20/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/7/2094 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 30/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/7/2094 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/7/2094 âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 20/7/2094 âm lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 20 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 20/7/2094
- Dương lịch: 30/8/2094
- Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/7/2094 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 20/7/2094 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 20/7/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, xuất hành, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ