Xem ngày 20/7/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/7/2054 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 23/8/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/7/2054 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/7/2054 âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2054 ngày âm lịch 20/7/2054 âm lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2054
-
Chủ Nhật, ngày 20 tháng 7 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 20/7/2054
- Dương lịch: 23/8/2054
- Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/7/2054 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 20/7/2054 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 20/7/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao