Xem ngày 20/7/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/7/1998 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 10/9/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/7/1998 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/7/1998 âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 1998 ngày âm lịch 20/7/1998 âm lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 1998
-
Thứ Năm, ngày 20 tháng 7 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 20/7/1998
- Dương lịch: 10/9/1998
- Ngày Canh Thân, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/7/1998 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 20/7/1998 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 20/7/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Ngũ ly, Bạch hổ