Xem ngày 20/7/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/7/1945 âm lịch - Mậu Thìn, dương lịch rơi vào ngày 27/8/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/7/1945 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/7/1945 âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 1945 ngày âm lịch 20/7/1945 âm lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 1945
-
Thứ Hai, ngày 20 tháng 7 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 20/7/1945
- Dương lịch: 27/8/1945
- Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/7/1945 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 20/7/1945 âm lịch: Canh Tuất, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 20/7/1945 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị