Xem ngày 20/6/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/6/1994 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 28/7/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/6/1994 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/6/1994 âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 1994 ngày âm lịch 20/6/1994 âm lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 1994
-
Thứ Năm, ngày 20 tháng 6 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 20/6/1994
- Dương lịch: 28/7/1994
- Ngày Ất Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/6/1994 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 20/6/1994 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 20/6/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Tứ hao, Đại sát