Xem ngày 20/6/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/6/1992 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 19/7/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/6/1992 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/6/1992 âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 1992 ngày âm lịch 20/6/1992 âm lịch âm ngày 20 tháng 6 năm 1992
-
Chủ Nhật, ngày 20 tháng 6 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 20/6/1992
- Dương lịch: 19/7/1992
- Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/6/1992 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 20/6/1992 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 20/6/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, san đường.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly