Xem ngày 20/4/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/4/2077 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 12/5/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/4/2077 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/4/2077 âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2077 ngày âm lịch 20/4/2077 âm lịch âm ngày 20 tháng 4 năm 2077
-
Thứ Tư, ngày 20 tháng 4 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 20/4/2077
- Dương lịch: 12/5/2077
- Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/4/2077 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 20/4/2077 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 20/4/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Nạp tài, giao dịch.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Bát chuyên, Thiên lao