Xem ngày 20/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/11/2094 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 27/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/11/2094 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/11/2094 âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 20/11/2094 âm lịch âm ngày 20 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 20 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 20/11/2094
- Dương lịch: 27/12/2094
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/11/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 20/11/2094 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 20/11/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly