Xem ngày 20/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/10/2094 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 27/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/10/2094 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/10/2094 âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 20/10/2094 âm lịch âm ngày 20 tháng 10 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 20 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 20/10/2094
- Dương lịch: 27/11/2094
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/10/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 20/10/2094 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 20/10/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên nguyện, Thời đức, Tướng nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Phục nhật, Thiên lao