Xem ngày 20/1/1948 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/1/1948 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 29/2/1948.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/1/1948 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/1/1948 âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 1948 ngày âm lịch 20/1/1948 âm lịch âm ngày 20 tháng 1 năm 1948
-
Chủ Nhật, ngày 20 tháng 1 năm 1948 âm lịch
- Âm lịch: 20/1/1948
- Dương lịch: 29/2/1948
- Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Tý
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/1/1948 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 20/1/1948 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 20/1/1948 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Phục nhật, Ngũ ly, Thiên lao