Xem ngày 2/9/1941 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/9/1941 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 21/10/1941.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/9/1941 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/9/1941 âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 1941 ngày âm lịch 2/9/1941 âm lịch âm ngày 2 tháng 9 năm 1941
-
Thứ Ba, ngày 2 tháng 9 năm 1941 âm lịch
- Âm lịch: 2/9/1941
- Dương lịch: 21/10/1941
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/9/1941 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 2/9/1941 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 2/9/1941 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Liễu lệ