Xem ngày 2/7/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/7/2044 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 26/7/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/7/2044 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/7/2044 âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2044 ngày âm lịch 2/7/2044 âm lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2044
-
Thứ Ba, ngày 2 tháng 7 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 2/7/2044
- Dương lịch: 26/7/2044
- Ngày Bính Tý, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/7/2044 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 2/7/2044 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 2/7/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Kim đường, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ kị, Thất điểu, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình