Xem ngày 2/7/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/7/2000 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 1/8/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/7/2000 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/7/2000 âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2000 ngày âm lịch 2/7/2000 âm lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2000
-
Thứ Ba, ngày 2 tháng 7 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 2/7/2000
- Dương lịch: 1/8/2000
- Ngày Tân Mão, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/7/2000 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 2/7/2000 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 2/7/2000 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát