Xem ngày 2/6/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/6/1998 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 24/7/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/6/1998 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/6/1998 âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 1998 ngày âm lịch 2/6/1998 âm lịch âm ngày 2 tháng 6 năm 1998
-
Thứ Sáu, ngày 2 tháng 6 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 2/6/1998
- Dương lịch: 24/7/1998
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/6/1998 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 2/6/1998 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 2/6/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, đào đất.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương phật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly