Xem ngày 2/4/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/4/2098 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 2/5/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/4/2098 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/4/2098 âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2098 ngày âm lịch 2/4/2098 âm lịch âm ngày 2 tháng 4 năm 2098
-
Thứ Sáu, ngày 2 tháng 4 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 2/4/2098
- Dương lịch: 2/5/2098
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/4/2098 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 2/4/2098 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 2/4/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, dâng sớ, phong tước, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, cưới gả, đính hôn, ăn hỏi, nhận người, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, kiến tạo động thổ, dựng cột đổ mái, sửa kho, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, trồng trọt, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Đại sát, Thiên hình