Xem ngày 2/4/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/4/1998 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 27/4/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/4/1998 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/4/1998 âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 1998 ngày âm lịch 2/4/1998 âm lịch âm ngày 2 tháng 4 năm 1998
-
Thứ Hai, ngày 2 tháng 4 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 2/4/1998
- Dương lịch: 27/4/1998
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/4/1998 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 2/4/1998 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 2/4/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Ngọc vũ, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Dương thác