Xem ngày 2/4/1965 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/4/1965 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 2/5/1965.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/4/1965 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/4/1965 âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 1965 ngày âm lịch 2/4/1965 âm lịch âm ngày 2 tháng 4 năm 1965
-
Chủ Nhật, ngày 2 tháng 4 năm 1965 âm lịch
- Âm lịch: 2/4/1965
- Dương lịch: 2/5/1965
- Ngày Bính Thìn, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Tỵ
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/4/1965 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 2/4/1965 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 2/4/1965 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Thủ nhật, Ngọc vũ, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình