Xem ngày 2/1/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/1/2098 âm lịch - Ất Sửu, dương lịch rơi vào ngày 2/2/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/1/2098 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/1/2098 âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2098 ngày âm lịch 2/1/2098 âm lịch âm ngày 2 tháng 1 năm 2098
-
Chủ Nhật, ngày 2 tháng 1 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 2/1/2098
- Dương lịch: 2/2/2098
- Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/1/2098 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 2/1/2098 âm lịch: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 2/1/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, nhận người, chuyển nhà, động thổ, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tứ tương, Thủ nhật, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phù, Vãng vong, Chu tước