Xem ngày 2/1/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/1/2094 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 16/2/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/1/2094 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/1/2094 âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2094 ngày âm lịch 2/1/2094 âm lịch âm ngày 2 tháng 1 năm 2094
-
Thứ Ba, ngày 2 tháng 1 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 2/1/2094
- Dương lịch: 16/2/2094
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/1/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 2/1/2094 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 2/1/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đổ mái.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm
- Sao xấu: Tử khí, Bạch hổ