Xem ngày 2/1/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/1/2044 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 31/1/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/1/2044 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/1/2044 âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2044 ngày âm lịch 2/1/2044 âm lịch âm ngày 2 tháng 1 năm 2044
-
Chủ Nhật, ngày 2 tháng 1 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 2/1/2044
- Dương lịch: 31/1/2044
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/1/2044 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 2/1/2044 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 2/1/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp, Bảo quang
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Phục nhật