Xem ngày 19/9/1978 âm lịch là ngày gì?
Ngày 19/9/1978 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 20/10/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 19/9/1978 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 19/9/1978 âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 1978 ngày âm lịch 19/9/1978 âm lịch âm ngày 19 tháng 9 năm 1978
-
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 9 năm 1978 âm lịch
- Âm lịch: 19/9/1978
- Dương lịch: 20/10/1978
- Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 19/9/1978 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 19/9/1978 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 19/9/1978 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ phế, Ngũ hư, Câu trần