Xem ngày 19/7/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 19/7/1994 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 25/8/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 19/7/1994 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 19/7/1994 âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 1994 ngày âm lịch 19/7/1994 âm lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 1994
-
Thứ Năm, ngày 19 tháng 7 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 19/7/1994
- Dương lịch: 25/8/1994
- Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 19/7/1994 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 19/7/1994 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 19/7/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Kim đường, Ngọc vũ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Xúc thủy long