Xem ngày 18/9/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/9/1977 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 30/10/1977.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/9/1977 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/9/1977 âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 1977 ngày âm lịch 18/9/1977 âm lịch âm ngày 18 tháng 9 năm 1977
-
Chủ Nhật, ngày 18 tháng 9 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 18/9/1977
- Dương lịch: 30/10/1977
- Ngày Canh Thân, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/9/1977 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 18/9/1977 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 18/9/1977 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Ký kết, giao dịch.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Bát chuyên