Xem ngày 18/6/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/6/2089 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 25/7/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/6/2089 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/6/2089 âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2089 ngày âm lịch 18/6/2089 âm lịch âm ngày 18 tháng 6 năm 2089
-
Thứ Hai, ngày 18 tháng 6 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 18/6/2089
- Dương lịch: 25/7/2089
- Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/6/2089 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 18/6/2089 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 18/6/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thủ nhật, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyên vũ